Có 2 kết quả:

丰沛 fēng pèi ㄈㄥ ㄆㄟˋ豐沛 fēng pèi ㄈㄥ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) copious
(2) plentiful (of water)
(3) surging (of waves)
(4) refers to home village of first Han emperor 漢高祖|汉高祖[Han4 Gao1 zu3]
(5) fig. majestic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) copious
(2) plentiful (of water)
(3) surging (of waves)
(4) refers to home village of first Han emperor 漢高祖|汉高祖[Han4 Gao1 zu3]
(5) fig. majestic

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0